LogoĐánh giá & sàng lọc và tư vấn tâm lý qua bài trắc nghiệm

Trắc nghiệm RADS (Thang đo trầm cảm tuổi vị thành niên)

RADS là bộ câu hỏi giúp sàng lọc rối loạn gắn bó phản ứng ở trẻ em. Hãy đọc kỹ thông tin về bài test này, sau đó trả lời các câu hỏi dựa trên quan sát thực tế.

Minh hoạ trắc nghiệm trầm cảm RADS

Giới thiệu về trắc nghiệm RADS (Reynolds Adolescent Depression Scale)

Trắc nghiệm RADS (Reynolds Adolescent Depression Scale) là công cụ đánh giá mức độ trầm cảm ở thanh thiếu niên (12-18 tuổi) được sử dụng rộng rãi trên thế giới.
Tại sao nên làm bài test này? Trầm cảm ở tuổi vị thành niên thường khó nhận biết, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các biểu hiện tâm lý thông thường. Việc thực hiện RADS giúp bạn hoặc người thân phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường về cảm xúc, từ đó chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ kịp thời.Lợi ích khi làm bài test: Bạn sẽ hiểu rõ hơn về trạng thái tâm lý hiện tại, nhận được gợi ý về mức độ nguy cơ trầm cảm và hướng dẫn nên làm gì tiếp theo. Kết quả RADS giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe tâm thần, phòng ngừa các hệ lụy lâu dài và nâng cao chất lượng cuộc sống.Sau khi hoàn thành bài test: Hãy đọc kỹ phần diễn giải kết quả, cân nhắc trao đổi với chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ nếu điểm số cao hoặc có dấu hiệu bất thường. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ – sức khỏe tâm thần rất quan trọng và hoàn toàn có thể cải thiện nếu được quan tâm đúng cách.

Chi tiết và cách tính điểm của bài trắc nghiệm tâm lý RADS

Lịch sử & phát triển

RADS được phát triển bởi William M. Reynolds năm 1987, đã được kiểm chứng qua nhiều nghiên cứu lâm sàng tại Mỹ, châu Âu, châu Á. Công cụ này được khuyến nghị bởi các tổ chức tâm lý quốc tế nhờ độ tin cậy và khả năng phát hiện sớm trầm cảm ở tuổi vị thành niên.

[Tham khảo: American Psychological Association - Depression Scales]

Đối tượng & mục đích

RADS dành cho thanh thiếu niên từ 12-18 tuổi, phù hợp sử dụng trong trường học, phòng khám, chương trình cộng đồng. Bài test giúp đánh giá mức độ trầm cảm, định hướng can thiệp tâm lý và theo dõi tiến triển điều trị.

[Khuyến nghị: CDC - Depression in Children]

Cấu trúc & nội dung

Bài test gồm 30 câu hỏi phản ánh cảm xúc, suy nghĩ, hành vi liên quan trầm cảm trong tuần qua. Các khía cạnh đánh giá: tâm trạng, năng lượng, giấc ngủ, tự tin, quan hệ xã hội, kiểm soát cảm xúc. Mỗi câu có 4 lựa chọn: Không bao giờ, Thỉnh thoảng, Thường xuyên, Gần như luôn luôn.

Chấm điểm & độ tin cậy

Mỗi lựa chọn tương ứng 0-3 điểm, tổng tối đa 90 điểm. RADS có độ tin cậy nội tại cao (Cronbach’s alpha > 0.90), độ lặp lại tốt, kiểm định trên nhiều nhóm dân số.

[Nghiên cứu: Reliability and Validity of the RADS - PubMed]

Diễn giải kết quả

  • Bình thường: ≤ 30 điểm
  • Nhẹ: 31-39 điểm
  • Vừa: 40-49 điểm
  • Nặng: 50-59 điểm
  • Rất nặng: ≥ 60 điểm

Lưu ý: Mức điểm càng cao càng cho thấy nguy cơ trầm cảm nghiêm trọng, cần tư vấn chuyên môn. RADS là công cụ sàng lọc, không thay thế chẩn đoán chuyên sâu. Nên kết hợp với phỏng vấn lâm sàng, test bổ sung và ý kiến chuyên gia.

“Trầm cảm ở tuổi vị thành niên là vấn đề sức khỏe tâm thần nghiêm trọng nhưng có thể phát hiện và can thiệp hiệu quả nếu được sàng lọc sớm.”
— GS.TS. William M. Reynolds, chuyên gia tâm lý học lâm sàng

Khuyến nghị sử dụng tại Việt Nam

RADS đã được dịch và hiệu chỉnh phù hợp với văn hóa Việt Nam, tuy nhiên cần nghiên cứu thêm về độ tin cậy và giá trị dự báo trên các nhóm dân số khác nhau. Kết quả chỉ mang tính tham khảo, không thay thế cho tư vấn hoặc điều trị y khoa.

[Tham khảo: Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 - Trầm cảm ở trẻ em và thanh thiếu niên]

  1. 1. Tôi cảm thấy buồn bã.
  2. 2. Tôi cảm thấy cô đơn.
  3. 3. Tôi cảm thấy không ai quan tâm đến tôi.
  4. 4. Tôi cảm thấy mình không có giá trị.
  5. 5. Tôi cảm thấy mệt mỏi mà không rõ lý do.
  6. 6. Tôi cảm thấy không muốn làm gì cả.
  7. 7. Tôi cảm thấy khó tập trung vào việc học.
  8. 8. Tôi cảm thấy không thể vui vẻ như trước.
  9. 9. Tôi cảm thấy dễ bị xúc động.
  10. 10. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát cảm xúc của mình.
  11. 11. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát hành động của mình.
  12. 12. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát suy nghĩ của mình.
  13. 13. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát bản thân mình.
  14. 14. Tôi cảm thấy không có gì để mong đợi.
  15. 15. Tôi cảm thấy không có năng lượng để làm việc.
  16. 16. Tôi cảm thấy khó ngủ hoặc ngủ không ngon giấc.
  17. 17. Tôi cảm thấy lo lắng về những điều nhỏ nhặt.
  18. 18. Tôi cảm thấy dễ bị căng thẳng.
  19. 19. Tôi cảm thấy không thể vượt qua khó khăn.
  20. 20. Tôi cảm thấy không thể tận hưởng những điều mình thích.
  21. 21. Tôi cảm thấy không ai hiểu mình.
  22. 22. Tôi cảm thấy không thể chia sẻ cảm xúc với ai.
  23. 23. Tôi cảm thấy không thể nói chuyện với ai về vấn đề của mình.
  24. 24. Tôi cảm thấy không thể nhận được sự giúp đỡ.
  25. 25. Tôi cảm thấy không thể giải quyết vấn đề của mình.
  26. 26. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát được tương lai của mình.
  27. 27. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát được hiện tại của mình.
  28. 28. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát được quá khứ của mình.
  29. 29. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát được mọi thứ xung quanh.
  30. 30. Tôi cảm thấy không thể kiểm soát được bản thân khi tức giận.
ZaloMessenger